--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clam chowder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clam chowder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clam chowder
+ Noun
món sơ đô, (có thịt trai và hành)
Lượt xem: 966
Từ vừa tra
+
clam chowder
:
món sơ đô, (có thịt trai và hành)